Không mang bộ Gene hướng biển, liệu Khmer có là hậu thân của vương quốc Phù Nam?
Không mang bộ Gene hướng biển, liệu Khmer có là hậu thân của vương quốc Phù Nam?
Không mang bộ Gene hướng biển, liệu Khmer có là là hậu thân của vương quốc Phù Nam? – Một phân tích văn hóa, lịch sử và không gian cư trú ở hạ lưu Mekong
Phan Nhơn
PHẦN I – MỞ ĐẦU
Trong lịch sử Đông Nam Á, hiếm có vương quốc nào thâm nhập vừa sớm, vừa sâu rộng, vừa đem lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến mạng lưới thương mại khu vực như Phù Nam. Là một nền văn minh hải dương phát triển rực rỡ từ thế kỷ 1 đến thế kỷ 7, Phù Nam đã đóng vai trò là trung tâm trung chuyển trong hệ thống thương mại biển nối liền Ấn Độ Dương với Trung Hoa, và là một thực thể chính trị, văn hóa với cấu trúc xã hội độc đáo mang đậm dấu ấn Ấn Độ hóa (Mabbett, 1977). Với các thương cảng nổi tiếng như Óc Eo, các ghi chép Trung Hoa mô tả Phù Nam là một quốc gia “thương nhân lên thuyền ra khơi” với tầm hoạt động tới tận La Mã (Pelliot, 1903; Wheatley, 1983).
Tuy nhiên, thật đáng suy gẫm thêm khi người Khmer – dân tộc kiểm soát phần lớn không gian lãnh thổ từng thuộc về Phù Nam – lại chưa bao giờ là một cộng đồng hướng đến hải dương. Vương quốc Angkor rực rỡ từ thế kỷ 9 đến 15, trung tâm văn minh Khmer cổ, là một nền văn minh nội địa, khai thác hệ thống nước ngọt hồ Tonlé Sap và hệ thống kênh thủy lợi khổng lồ để trồng lúa, xây dựng đền đài, tổ chức xã hội nông nghiệp, và hoàn toàn thiếu vắng bất kỳ dấu hiệu nào của hải quân, giao thương biển hay thậm chí là sự quan tâm nghiêm túc đến các không gian ven biển (Higham, 2001).
Chính trong nghịch lý ấy, một câu hỏi quan trọng được đặt ra: Liệu người Khmer hiện đại – vốn sống trên lãnh thổ từng là trung tâm của Phù Nam – có thể thực sự được coi là hậu thân về văn hóa và xã hội của vương quốc hải dương này? Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là một truy vấn học thuật mang tính lịch sử, mà còn chạm đến các tầng sâu hơn của chính trị bản sắc, quyền kể chuyện lịch sử và sự kiến tạo các ký ức tập thể trong bối cảnh xác lập tương quan giữa các quốc gia Đông Nam Á cổ đại và hiện đại.
Luận điểm trung tâm của bài viết này cho rằng: sự thiếu vắng bản sắc hải dương của người Khmer – cả trong tổ chức xã hội, không gian cư trú, lẫn tập quán văn hóa – khiến họ khó có thể được xem là hậu thân thực sự của Vương quốc Phù Nam, bất chấp sự kế thừa lãnh thổ về mặt địa lý. Thay vì là sự tiếp nối liền mạch, mối quan hệ giữa Phù Nam và Khmer có lẽ nên được hiểu là một đứt gãy bản sắc, thậm chí là một sự thay thế văn hóa, khi một nền văn minh biển bị thay thế bởi một cấu trúc xã hội nông nghiệp nội địa.
Trong nhiều thập niên, các tài liệu học thuật lẫn giáo dục phổ thông ở Campuchia, và cả một phần trong giới nghiên cứu quốc tế, thường gán Phù Nam như là “vương quốc sơ khai” của người Khmer (Coedès, 1968; Hall, 1981). Mặc dù điều này có thể được lý giải phần nào bởi nhu cầu tạo dựng tính chính danh lịch sử cho nhà nước Campuchia hiện đại (Edwards, 2007), nó đồng thời che khuất những sự khác biệt rõ nét giữa hai thực thể này: Phù Nam với mạng lưới thương mại biển phát triển, đậm màu sắc giao lưu quốc tế, đối lập với một Angkor – Khmer thuần nông, nội địa hóa và không có mối quan hệ thực chất nào với biển.
Sự nhầm lẫn giữa “kế thừa lãnh thổ” và “kế thừa văn hóa” không chỉ là một lỗi tư duy học thuật, mà còn dẫn đến nhiều hệ lụy về nhận thức lịch sử, thiết kế chính sách văn hóa và định hình bản sắc quốc gia. Trong bối cảnh các tranh chấp về di sản, lãnh thổ và tộc người vẫn đang âm ỉ ở tiểu vùng Mekong – từ tranh luận về người Khmer Krom ở Việt Nam, đến xung đột ký ức ở vùng biên Campuchia-Thái Lan – việc làm rõ mối quan hệ thực sự giữa Phù Nam và Khmer mang một giá trị chính trị không thể xem nhẹ (Winichakul, 1994; Osborne, 2008).
Thêm vào đó, những tiến bộ trong nhân học không gian (Tuan, 1977; Lefebvre, 1991), địa lý văn hóa và khảo cổ học biển (Manguin, 2004) trong những năm gần đây mở ra cơ hội để nhìn lại vấn đề này từ một lăng kính mới: không còn bị ràng buộc bởi biên giới quốc gia hiện đại hay hệ quy chiếu “quốc gia dân tộc”, mà tập trung vào cấu trúc cư trú, tổ chức sản xuất và tương tác với môi trường biển của từng cộng đồng cụ thể. Chính từ đây, bài viết mong muốn “giải lãnh thổ hóa” lịch sử Phù Nam khỏi bản đồ hiện đại của Campuchia, và đặt lại câu hỏi về ai thực sự là người thừa kế văn hóa của nền văn minh này.
Đó không nhất thiết phải là người Khmer.
Bài viết này được xây dựng với ba mục tiêu chính.
Thứ nhất, nhằm phân tích sự khác biệt bản chất giữa Phù Nam và người Khmer cổ trong cách tổ chức không gian sống, tư duy địa lý và cấu trúc xã hội. Qua việc so sánh hệ thống cư trú, khả năng kiểm soát biển và sông ngòi, sự phát triển của hải thương và biểu tượng văn hóa liên quan đến biển, bài viết tìm cách chỉ ra rằng hai nền văn hóa này không chia sẻ cùng một “bộ gene văn minh”, đặc biệt là về yếu tố hải dương – vốn là cốt lõi trong bản sắc của Phù Nam.
Thứ hai, bài viết đưa ra lập luận phản biện rằng việc kế thừa lãnh thổ không đủ để khẳng định sự kế thừa văn hóa hay căn tính dân tộc. Thực tế lịch sử thế giới có khá nhiều các ví dụ về những dân tộc sống trên đất của người khác nhưng không giữ gìn lại bản sắc văn hóa của các chủ nhân ông trước đó – từ Ai Cập hiện đại không thừa kế Ai Cập Pharaonic, đến người Ả Rập chiếm Mesopotamia mà không tiếp nối văn hóa Sumer-Akkad (Trigger, 2003).
Thứ ba, bài viết hướng đến đề xuất một cách hiểu lại mối quan hệ Phù Nam – Khmer dưới góc nhìn liên ngành, kết hợp giữa nhân học không gian, sử học văn hóa, khảo cổ học biển và chính trị bản sắc. Cách tiếp cận này không chỉ có giá trị khoa học, mà còn góp phần tháo gỡ những định kiến dân tộc chủ nghĩa trong cách đọc lịch sử ở tiểu vùng Đông Nam Á, đặc biệt trong bối cảnh hậu thuộc địa và cạnh tranh ký ức đang ngày càng gia tăng (Reid, 2015).
Với sự nhập nhằng giữa huyền thoại dân tộc và sự thật khảo cổ, câu chuyện về Phù Nam – Khmer không chỉ là một chương sử đã đóng lại, mà là một hiện trường còn đang tranh chấp giữa nhiều cách kể. Bài viết này không có tham vọng đưa ra một chân lý tuyệt đối, nhưng mong muốn đặt lại câu hỏi cốt lõi: liệu người Khmer, với cấu trúc văn hóa và địa lý như họ hiện hữu trong suốt thiên niên kỷ qua, có thực sự mang trong mình di sản tinh thần của Phù Nam – một vương quốc mà mọi dấu vết đều hướng ra biển?
PHẦN II – NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
2.1. Cơ sở lý luận và khái niệm
Việc xác định liệu người Khmer có phải là hậu thân văn hóa-xã hội của Vương quốc Phù Nam hay không đòi hỏi một khung lý thuyết liên ngành, trong đó bao gồm các khái niệm về bản sắc hải dương (maritime identity), tính liên tục văn hóa (cultural continuity), không gian cư trú và vai trò của ký ức trong kiến tạo bản sắc dân tộc. Phần này trình bày ba trụ cột lý luận chính: (1) bản sắc hải dương và xã hội biển; (2) sự khác biệt giữa kế thừa địa lý và kế thừa văn hóa; và (3) nhân học không gian và cư trú.
2.1.1. Bản sắc hải dương và xã hội biển
Khái niệm “bản sắc hải dương” (maritime identity) được nhiều học giả nghiên cứu như là một thành phần nền tảng trong quá trình hình thành văn minh và quốc gia tại các khu vực ven biển, đặc biệt ở Đông Nam Á (Andaya, 2000; Manguin, 2011). Bản sắc này không chỉ biểu hiện ở sự hiện diện địa lý ven biển, mà còn là một hệ thống phức tạp bao gồm:
- Tư duy định hướng biển: coi biển là không gian sống, kết nối, giao thương chứ không phải ranh giới hay vùng cấm.
- Kỹ năng hàng hải: bao gồm đóng tàu, điều hướng, canh thủy triều và khai thác nguồn lợi hải sản.
- Cơ cấu xã hội phù hợp: với tầng lớp thương nhân, thủy thủ, cư dân cảng thị.
Biểu tượng văn hóa: như thần thoại biển, các nghi lễ ra khơi, và các mô hình cư trú đảo-ven sông-ven biển.
Wheatley (1983) gọi đây là “văn minh cảng thị” (port-polity civilization), trong khi Manguin (2004) sử dụng khái niệm “thalassocracy”[1] – vương quốc biển, để chỉ các thực thể như Phù Nam, Srivijaya, hoặc Majapahit.
Ngược lại với văn hóa biển là các cấu trúc văn minh nội địa, với mô hình tổ chức không gian tập trung vào đất liền, hồ nước ngọt, hệ thống canh tác nông nghiệp, và tâm thức “né tránh biển” do lo ngại bão tố, sự bất định, và khó kiểm soát.
2.1.2. Kế thừa địa lý và kế thừa văn hóa
Một sai lầm phổ biến trong diễn ngôn dân tộc học Đông Nam Á là đánh đồng sự kế thừa lãnh thổ với sự kế thừa văn hóa – cho rằng dân tộc nào đang kiểm soát vùng đất từng thuộc về một nền văn minh cổ thì đương nhiên là “hậu thân” chính danh của nền văn minh đó. Điều này thể hiện rõ trong các nỗ lực “quốc gia hóa” di sản cổ đại tại Campuchia, Thái Lan, Việt Nam… như Winichakul (1994) đã phân tích trong tác phẩm Siam Mapped.
Hobsbawm và Ranger (1983) gọi hiện tượng này là “phát minh truyền thống” (the invention of tradition), trong đó các cộng đồng hiện đại kiến tạo dòng tiếp nối văn hóa mang tính biểu tượng, bất chấp sự đứt đoạn thực tế. Việc xem người Khmer là “con cháu Phù Nam” trong nhiều tài liệu giáo khoa chính là một điển hình.
Ở đây, bài viết sử dụng phân biệt của Anderson (1991) giữa cộng đồng tưởng tượng (imagined community) – mang tính ý niệm, và cộng đồng lịch sử – được kết nối qua các yếu tố thực chứng như ngôn ngữ, cấu trúc xã hội, mô hình cư trú, biểu tượng tôn giáo và tiếp xúc văn hóa. Nếu không có những yếu tố này, thì dù sống cùng một vùng đất, hai cộng đồng vẫn có thể hoàn toàn tách biệt về mặt văn minh.
Ví dụ kinh điển là trường hợp người Ai Cập hiện đại (Ả Rập hóa sau thế kỷ 7) không được xem là hậu thân văn hóa của người Ai Cập cổ đại (Pharaonic), vì sự khác biệt hoàn toàn về ngôn ngữ, tôn giáo, biểu tượng và cấu trúc xã hội (Trigger, 2003). Tương tự, việc người Khmer sống trên vùng đất từng là Phù Nam không đủ để khẳng định họ kế thừa tinh thần của nền văn minh đó.
2.1.3. Nhân học không gian và cư trú
Không gian – theo Lefebvre (1991) – không chỉ là yếu tố vật lý mà là một sản phẩm xã hội. Cách con người tổ chức không gian cư trú sẽ phản ánh và củng cố cấu trúc xã hội, tâm thức văn hóa và hình thức sản xuất của cộng đồng đó.
Yi-Fu Tuan (1977) phân biệt giữa “space” (không gian mở, chưa được định hình) và “place” (không gian đã được gắn với giá trị xã hội và ký ức). Với góc nhìn này, biển không chỉ là mặt nước – nó là không gian ký ức, kinh tế, tín ngưỡng và định danh cộng đồng. Một xã hội hướng biển không chỉ “sống cạnh biển”, mà còn “hình thành bởi biển” – về mặt biểu tượng, kỹ năng và tâm lý.
Bài viết vận dụng khái niệm này để phân tích mối quan hệ giữa người Khmer và môi trường nước – từ đó làm rõ rằng họ không mang tâm thức biển, không tổ chức xã hội ven biển, không phát triển huyền thoại hay thần thoại biển, thậm chí còn né tránh nước trong đời sống hằng ngày. Điều này đối lập rõ với các xã hội hải dương khác như Chăm, Việt, Malay hoặc Thái thời Ayutthaya.
2.2. Phương pháp nghiên cứu
Do bản chất liên ngành của vấn đề, bài viết sử dụng phối hợp nhiều phương pháp nghiên cứu từ sử học, khảo cổ học, nhân học không gian, địa lý lịch sử và chính trị học ký ức. Cụ thể gồm 5 trục tiếp cận:
2.2.1. Phân tích sử liệu cổ đại và trung đại
Bài viết phân tích các sử liệu chính như: Lương thư, Tùy thư, và các ghi chép của Đường Trung Quốc mô tả Phù Nam như một vương quốc giao thương biển; Champa inscription (tấm bia của người Chăm) mô tả các hoạt động mậu dịch ven biển mà không có dấu vết Khmer; Văn khắc thời Angkor hoàn toàn không đề cập đến biển hay thương cảng biển.
Việc so sánh mô thức mô tả này giúp làm rõ: chỉ Phù Nam có tư duy biển, còn Khmer cổ thì hoàn toàn nội địa hóa.
2.2.2. Phân tích khảo cổ học không gian cư trú
Dựa vào các công trình như của Malleret (1959) về di chỉ Óc Eo và các nghiên cứu gần đây của Manguin (2004, 2011), bài viết khảo sát các trung tâm dân cư và thương cảng biển của Phù Nam – chủ yếu tập trung ở hạ lưu sông Cửu Long, ven biển Đông và vùng đồng bằng hiện nay của Việt Nam.
Ngược lại, trung tâm Angkor và các khu định cư Khmer thời tiền hiện đại tập trung quanh hồ Tonlé Sap, vùng đất cao và nội địa, không có dấu tích cư dân biển hay thương cảng[2].
2.2.3. Phân tích nhân học cư trú và biểu tượng
Dựa trên các nghiên cứu dân tộc học (Ebihara, 1968; Ledgerwood, 1997), bài viết chỉ ra rằng:
- Người Khmer có truyền thống xây nhà trên giồng cao, tránh xa sông nước;
- Không có tập quán sinh sống ven sông, đánh bắt cá biển, hoặc sử dụng thuyền đi xa;
- Không có thần thoại biển trong hệ thống tôn giáo dân gian;
Thậm chí trong sinh hoạt thường nhật, người Khmer thường kiêng nước – không thích tắm, điều rất khác với các cộng đồng biển như người Việt, người Chăm hay người Malay.
Điều này cho thấy một hệ giá trị khác biệt căn bản với tinh thần hải dương của Phù Nam.
2.2.4. Phân tích phản chứng lịch sử
Để củng cố lập luận, bài viết đưa ra các trường hợp phản chứng:
- Người Thái có nguồn gốc từ Vân Nam (Trung Quốc), hoàn toàn không phải là dân biển, nhưng khi di cư xuống vùng Chao Phraya, họ đã “hải dương hóa” để xây dựng Ayutthaya thành trung tâm thương mại biển (Reid, 1988).
- Người Việt ở đồng bằng sông Hồng cũng là cư dân lúa nước, nhưng khi di cư vào phương Nam, đã thích nghi với môi trường sông nước, hình thành lực lượng hải quân (Lê Quý Đôn, Phủ biên tạp lục).
- Người Khmer, ngược lại, có sẵn vùng biển (Sihanoukville[3], Kampot, Kep), nhưng không bao giờ tổ chức thành hải cảng chiến lược cho đến tận gần đây, thậm chí thường xuyên “nhường” vùng ven biển đặc biệt là các cù lao ven bờ biển vào tay người Chăm, người Việt, hoặc người Thái.
Các phản chứng này càng làm rõ tính chất phi biển và phi hải dương của xã hội Khmer.
2.2.5. Phân tích chính trị bản sắc và diễn ngôn quốc gia
Cuối cùng, bài viết xem xét các tài liệu giáo khoa, diễn ngôn truyền thông và nghiên cứu lịch sử tại Campuchia đương đại để làm rõ cách mà nhà nước Khmer hiện đại “quốc hữu hóa” Phù Nam như một phần của bản sắc dân tộc – mặc dù không có bằng chứng cụ thể về sự kế thừa văn hóa thực chất (Edwards, 2007; Chandler, 2008). (Phân tích này sẽ cho thấy sự kiến tạo ký ức tập thể nhằm phục vụ mục tiêu chính trị là một phần lý do khiến mối quan hệ Phù Nam-Khmer bị hiểu sai và thần thoại hóa).
Với khung lý thuyết liên ngành và phương pháp tiếp cận đa chiều, phần này thiết lập nền tảng cho các phân tích sâu hơn ở phần tiếp theo: so sánh chi tiết các yếu tố địa lý, xã hội và văn hóa giữa Phù Nam và Khmer. Những cơ sở này cho phép ta đi đến giả thiết mạnh mẽ: người Khmer không hề mang bộ gene văn hóa của Phù Nam – một nền văn minh biển rực rỡ của Đông Nam Á cổ đại.
2.3. Phân tích và kết quả chính
2.3.1. Phù Nam – Một đế chế hải dương
Phù Nam – vương quốc cổ tồn tại từ thế kỷ 1 đến khoảng thế kỷ 7 sau Công nguyên – là một trong những nền văn minh đầu tiên của Đông Nam Á có tính chất hải dương rõ rệt. Trong sử liệu cổ, Phù Nam được ghi nhận như một thực thể chính trị năng động trên biển, kết nối thương mại rộng khắp từ Ấn Độ đến Trung Hoa và thậm chí cả thế giới Địa Trung Hải. Bằng chứng từ khảo cổ, sử liệu và phân tích không gian cư trú cho thấy Phù Nam không chỉ “hướng biển” mà còn “sống bằng biển”, qua đó hình thành một bản sắc hải dương sâu sắc.
Không gian cư trú và cấu trúc thương cảng
Trung tâm chính trị – kinh tế – văn hóa của Phù Nam không phải là vùng núi hay trung tâm đất liền, mà là châu thổ sông Mekong, đặc biệt khu vực hạ lưu nơi có sự giao nhau giữa các dòng chảy nội địa và các luồng giao thương biển. Di tích nổi bật nhất là khu khảo cổ Óc Eo-Ba Thê, thuộc tỉnh An Giang ngày nay. Đây là hệ thống thương cảng cổ rộng lớn, với kênh đào, đường giao thông thủy bộ và hàng loạt di tích vật chất như tiền cổ La Mã, tượng Ấn Độ giáo, con dấu Sanskrit, các vật phẩm thủy tinh và trang sức cho thấy giao thương quốc tế đa chiều (Malleret, 1959; Glover & Bellwood, 2004).
Mô hình cư trú của Phù Nam gắn chặt với các cửa sông lớn, nút trung chuyển giữa tàu thuyền biển và vận tải sông nội địa. Các trung tâm dân cư không tách khỏi môi trường nước – trái lại, cư dân sống dọc theo kênh rạch, trên các gò đắp nổi và các khu vực bãi bồi – đúng như mô hình “thủy đô thị” (hydraulic-urbanism) của Đông Nam Á cổ đại (Manguin, 2011).
Hệ thống mậu dịch biển và vị thế trong mạng lưới khu vực
Sử liệu Trung Hoa là nguồn tư liệu quý giá để tái hiện vai trò của Phù Nam trong thương mại hải dương thời cổ đại. Trong Lương thư và Tùy thư, Phù Nam được mô tả là quốc gia có nhiều thuyền buôn, thường xuyên giao dịch với Trung Hoa, Ấn Độ và các nước phương Tây. Các sứ giả Trung Hoa như Khương Thái và Chu Ứng, sau khi đến Phù Nam vào thế kỷ 3-4, mô tả quốc gia này là “có nhiều hàng hóa quý, dân cư đông đúc, thuyền bè tấp nập” (Pelliot, 1903).
Đặc biệt đáng chú ý là các vật chứng tìm thấy tại Óc Eo: một đồng tiền La Mã mang hình hoàng đế Antoninus Pius (trị vì 138-161), cho thấy khả năng Phù Nam đã tham gia vào tuyến hải trình kéo dài từ Alexandria (Ai Cập) – Ấn Độ – Đông Nam Á (Wheatley, 1983). Mối quan hệ với Ấn Độ còn thể hiện rõ qua việc du nhập tôn giáo Ấn Độ giáo và Phật giáo, các yếu tố trang trí nghệ thuật, biểu tượng tôn giáo và hệ thống chữ viết Sanskrit-Pallava được tìm thấy trong nhiều đền đài Phù Nam.
Điều này chứng tỏ Phù Nam không phải là “quốc gia tự cung tự cấp” mà là một điểm nút thương mại quốc tế, một “thalassocracy” theo đúng nghĩa như Srivijaya sau này. Phù Nam gắn sự tồn tại và thịnh vượng của mình với biển – điều kiện tự nhiên, đường giao thông, không gian tín ngưỡng và biểu tượng đều xoay quanh trục biển.
Tư duy biển và tính linh hoạt văn hóa
Một điểm đặc trưng của Phù Nam là khả năng hòa nhập và linh hoạt văn hóa cao, một phần là nhờ vào bản chất mở của cư dân biển. Cộng đồng ven biển thường có đặc điểm: giao thoa, đa nguyên, dễ thích nghi và không khép kín như xã hội nông nghiệp nội địa (Andaya, 2000). Tại Phù Nam, ta thấy sự xuất hiện đồng thời của ảnh hưởng Ấn Độ giáo (thần Vishnu, Shiva), Phật giáo sơ kỳ (các tượng Phật phong cách Amaravati), và yếu tố bản địa (linh vật sông nước, kiến trúc trên sàn gỗ).
Đây là đặc điểm mà các xã hội nội địa, điển hình như Khmer cổ, không có – vốn bị chi phối bởi tư tưởng trung tâm-nội vi, thiên về quyền lực tuyệt đối hóa và nghi lễ hóa không gian cố định.
2.3.2. Khmer cổ – Một xã hội nội địa hóa
Đối lập với Phù Nam là người Khmer cổ đại, đặc biệt từ thời Đế chế Angkor (thế kỷ 9-15), với trung tâm chính trị, tôn giáo và kinh tế đặt sâu trong lục địa. Mặc dù vẫn còn tiếp cận được biển qua vùng đồng bằng Kampot hay Sihanoukville, Khmer cổ không bao giờ phát triển thành một xã hội biển.
Không gian cư trú nội địa và hệ thống thủy lợi
Trái ngược với Phù Nam – cư trú ven sông, cửa biển – Khmer đặt trung tâm tại vùng đất cao quanh hồ Tonlé Sap, cách xa biển hàng trăm kilomet. Kinh đô Angkor nằm giữa vùng rừng nội địa, và sự phát triển kinh tế-xã hội của họ phụ thuộc vào hệ thống thủy lợi nội bộ – các hồ chứa nước lớn như Baray, kênh dẫn nước, đê ngăn nước mưa, và đập điều tiết dòng chảy. Theo Groslier (1979), đây là “một nền văn minh thủy lợi nội địa vĩ đại nhất trong lịch sử khu vực”.
Việc không kết nối với biển cho thấy Khmer cổ không có nhu cầu, năng lực hay mong muốn vươn ra biển. Ngược lại, toàn bộ thiết kế đô thị, tôn giáo, giao thương và cư trú đều quay mặt vào trung tâm nội địa.
Không phát triển hải quân và thương mại biển
Khmer cổ không để lại bất kỳ bằng chứng rõ rệt nào về lực lượng hải quân, thương cảng biển hay thuyền buôn xuyên biển. Không có sử liệu mô tả hoạt động hàng hải tầm xa của họ, và càng không có biểu tượng nào thể hiện tâm thức biển – điều hoàn toàn trái ngược với Phù Nam hay Srivijaya.
Thậm chí trong giai đoạn phát triển nhất, Đế chế Angkor cũng không kiểm soát nổi các cửa biển: khu vực Kampot thường bị ảnh hưởng bởi Chăm hoặc Thái, trong khi vùng hạ lưu Mekong là nơi người Việt, người Hoa và người Chăm sinh sống và kiểm soát hoạt động giao thương (Chandler, 2008).
Đây là một trường hợp “có biển mà không ra biển” – về địa lý, Khmer cổ có lối ra biển, nhưng về thực tế, họ không xây dựng hạ tầng cảng, không tổ chức cư dân ven biển, và không gắn kết kinh tế quốc gia với không gian biển.
Tư duy không gian khép kín và nội hướng
Tôn giáo Khmer (Hindu giáo bản địa hóa và Phật giáo Đại thừa) gắn với các đền núi, biểu tượng núi Meru, vũ trụ học tầng lớp với trung tâm quyền lực đặt trên cao – không gian vật lý và biểu tượng đều tập trung hóa và khép kín.
Không giống như Phù Nam – nơi thuyền buôn là biểu tượng quyền lực – Angkor không có thuyền; nơi biểu tượng quyền lực là ngôi đền núi nằm sâu trong rừng, dựng trên đỉnh cao nhất của kinh thành (Higham, 2001). Sự tập trung quyền lực vào đất liền và hệ thống cung điện, đền đài khép kín cho thấy tâm thức địa lý của người Khmer là nội hướng, thậm chí có phần “chống biển”.
2.3.3. Mâu thuẫn văn hóa biển – đất liền: Khmer không phải là cư dân hải dương
Không sống ven sông, không chiếm cứ cù lao
Một trong những chỉ dấu rõ rệt nhất về văn hóa cư trú là thói quen tránh xa các vùng nước động. Người Khmer cổ và cả người Khmer hiện nay thường không xây dựng làng xóm ven sông, ven biển, hay trên các cù lao – nơi dễ bị ảnh hưởng bởi thủy triều, lũ lụt và xói lở (Ebihara, 1968).
Ngược lại, người Việt, người Chăm và người Hoa có truyền thống định cư ven sông, xây dựng nhà sàn, sử dụng xuồng, ghe như phương tiện đi lại thường ngày. Ở các khu vực như Trà Vinh, Sóc Trăng, Cà Mau – nơi cư dân Khmer Krom sinh sống – các khu tập trung người Khmer thường nằm trên giồng đất cao, cách xa các tuyến thủy giao, nhường toàn bộ không gian ven sông, kênh rạch cho người Việt và người Hoa.
Điều này cho thấy một sự không tương thích về văn hóa cư trú giữa người Khmer và môi trường biển-sông.
Vắng mặt trong hoạt động khai thác biển
Về mặt kinh tế, người Khmer không có truyền thống khai thác biển: không nghề đánh bắt xa bờ, không phát triển ngư nghiệp, không có lễ hội biển, và không chiếm giữ các vùng đảo ven bờ. Ngược lại, các cộng đồng như người Việt (vùng Bà Rịa-Vũng Tàu, Gò Công, Phan Thiết), người Chăm (Ninh Thuận, Bình Thuận) và người Hoa (Hà Tiên, Rạch Giá, Phú Quốc) là những nhóm thực sự duy trì truyền thống biển và phát triển các thương cảng từ trước thế kỷ 18.
Thậm chí trong thời cận hiện đại, người Khmer vẫn không phát triển hải quân. Vùng Kampot – cửa ngõ ra biển quan trọng nhất của Campuchia – chỉ thực sự trở thành cảng có hoạt động quốc tế từ thời Pháp thuộc, do người Pháp thiết lập.
Thiếu biểu tượng và nghi lễ biển
Không có vị thần biển nào trong văn hóa Khmer. Không có nghi lễ ra khơi, lễ hội cầu ngư, hay các hình tượng truyền thuyết về biển cả như trong văn hóa Việt (cá ông), văn hóa Chăm (thần biển Po Nagar), hay Malay (Hang Tuah – chiến binh biển).
Toàn bộ kho tàng thần thoại Khmer cổ được tìm thấy ở Angkor và trong truyền thuyết dân gian đều gắn với rừng, núi, nước ngọt và đền tháp, không hề xuất hiện hình tượng biển.
Ngay cả trong phong tục sinh hoạt hàng ngày, người Khmer cổ – và một phần người Khmer hiện nay – không có thói quen tắm nước sông hay ra biển, vốn là điều phổ biến ở cư dân biển. Điều này được các nghiên cứu dân tộc học mô tả như một dạng “văn hóa né nước” (Ledgerwood, 1997).
Qua ba tiểu mục trên, bài viết đã làm rõ rằng:
- Phù Nam là một vương quốc hải dương thực sự, gắn bó chặt với biển cả về kinh tế, chính trị và văn hóa;
- Người Khmer cổ hoàn toàn không mang đặc trưng của xã hội biển, với mô hình tổ chức xã hội khép kín, nội địa và hướng tâm;
- Văn hóa biển và văn hóa đất liền mâu thuẫn sâu sắc, khiến việc đồng nhất Khmer với Phù Nam trở nên thiếu cơ sở.
Điều này củng cố giả thuyết: người Khmer không thể là hậu thân văn hóa-xã hội của Vương quốc Phù Nam, bất chấp sự trùng lặp về lãnh thổ. Cái còn lại là tên đất, chứ không phải tinh thần.
2.3.4. So sánh với các tộc khác: Khi cư dân “ngoại biên” lại trở thành hải dương hóa
Để làm nổi bật đặc tính phi hải dương của người Khmer, không thể không đặt họ trong thế đối chiếu với các dân tộc khác trong khu vực – những cộng đồng không sinh ra từ biển nhưng đã tiến hóa văn hóa theo hướng thích nghi và khai thác biển như một phần thiết yếu trong cấu trúc kinh tế-xã hội của họ. Ba trường hợp điển hình là người Thái, người Chăm, và người Việt.
Người Thái: từ cao nguyên Vân Nam đến cảng biển Chao Phraya
Người Thái có nguồn gốc từ các nhóm dân cư Tày-Thái di cư từ cao nguyên Vân Nam (Trung Quốc) xuống Đông Nam Á vào khoảng thế kỷ 8-10 (Wyatt, 2003). Nhóm này ban đầu hoàn toàn là cư dân nội địa, chuyên về canh tác lúa nước ở vùng thung lũng sông. Tuy nhiên, sau khi kiểm soát vùng đồng bằng Chao Phraya vào thế kỷ 13, họ nhanh chóng hải dương hóa để thiết lập Ayutthaya – một vương quốc ven sông và thương cảng lớn nhất Đông Nam Á thời bấy giờ (Reid, 1988).
Ayutthaya (1350-1767) không phải chỉ là một kinh đô nội địa. Thành phố được xây dựng với các kênh đào giao thương, có các thương điếm Bồ Đào Nha, Hà Lan, Nhật Bản, Trung Hoa, và có chính sách ngoại thương chủ động. Trong khi Angkor của Khmer hướng vào núi và hồ, thì Ayutthaya hướng ra vịnh Thái Lan. Chính nhờ tiếp biến văn hóa biển mà người Thái có thể cạnh tranh với các hải cường như Chăm, Việt, và sau này là phương Tây.
Đây là một phản chứng quan trọng: người Thái không sinh ra ở biển, nhưng khi tiếp cận được biển, họ đã biết cách hải dương hóa, thích nghi về cấu trúc cư trú, quân sự, tôn giáo (thờ thần nước), và hệ thống thương mại. Điều mà người Khmer hoàn toàn không làm được.
Người Chăm: cư dân bản địa biển Đông
Người Chăm, với vương quốc Champa tồn tại từ thế kỷ 2 đến thế kỷ 19, là một xã hội biển điển hình ở Đông Dương. Mặc dù cư trú trên dải đất hẹp miền Trung khắc nghiệt, người Chăm đã biết cách biến biển cả thành nguồn sống, trung tâm kết nối thương mại, và yếu tố bản sắc dân tộc.
Champa sở hữu các hải cảng nổi tiếng như Trà Kiệu, Hội An, và Cù Lao Chàm – vốn từng là điểm trung chuyển hàng hóa trong mạng lưới hải trình Ấn Độ Dương. Tôn giáo Chăm không chỉ là Hindu giáo và Hồi giáo, mà còn có các tín ngưỡng bản địa gắn với thần biển, lễ hội cầu ngư, và nghi lễ ra khơi (Po Nagar, cá Ông…). Người Chăm phát triển kỹ thuật đóng tàu biển, khả năng hải quân, từng nhiều lần đối đầu trên biển với Trung Hoa và Đại Việt (Coedès, 1968).
Chăm không chỉ sống gần biển – họ sống vì biển. Dù bị chèn ép bởi các đế chế lớn như Angkor hay Đại Việt, người Chăm vẫn giữ được bản sắc biển cho đến tận thế kỷ 19. Đây là biểu tượng sống động của xã hội hướng biển bản địa – và là một đối trọng rõ rệt với xã hội Khmer nội địa hóa.
Người Việt: cộng đồng sông nước chuyển mình thành cường quốc biển
Người Việt khởi đầu từ nền văn minh sông Hồng – một nền văn hóa đồng bằng lúa nước – nhưng khi mở rộng vào phía Nam, họ đã hấp thụ và phát triển tư duy biển mạnh mẽ. Từ thế kỷ 15 trở đi, các cuộc Nam tiến đã đưa người Việt đến các vùng ven biển và hạ lưu sông Mekong – vốn là “vùng trắng” về mặt kiểm soát của người Khmer.
Tại các vùng như Gò Công, Cần Giờ, Bến Tre, Trà Vinh, người Việt không chỉ lập làng ven sông mà còn tổ chức xã hội theo mô hình thủy cư: nhà sàn, xuồng ghe, chợ nổi, lăng Ông Thủy tướng. Hải quân Nguyễn (thế kỷ 18-19) là lực lượng có năng lực đóng tàu, chiến đấu trên biển và thực hiện giao thương quốc tế.
Không chỉ là một phản chứng địa lý – vì người Việt không sinh ra từ biển – mà đây còn là minh chứng văn hóa: người Việt đã dân tộc hóa biển, biến biển thành không gian tâm linh, kinh tế và biểu tượng quyền lực. Họ làm được điều mà người Khmer không hề muốn làm.
Người Khmer: không có quá trình hải dương hóa tương tự
Người Khmer – dù có điều kiện địa lý tiếp cận biển – không có bất kỳ quá trình hải dương hóa nào tương tự ba dân tộc nói trên. Họ không lập cảng, không phát triển ngư nghiệp, không xây dựng lực lượng hải quân, không có lễ hội biển, không có cư dân đảo. Thậm chí trong sử liệu Khmer và văn hóa dân gian, biển không tồn tại như một ký ức tập thể hoặc biểu tượng văn hóa.
Sự vắng mặt tuyệt đối của biển trong toàn bộ cấu trúc xã hội Khmer, từ trung cổ đến cận đại, cho thấy một sự đứt đoạn văn hóa – không phải chỉ không kế thừa Phù Nam, mà còn quên lãng và phủ định biển như một không gian sống.
2.3.5. Vì sao kế thừa địa chính trị là chưa đủ?
Địa chính trị không đồng nghĩa với địa văn hóa
Một quan điểm sai lầm trong nhiều bài viết, giáo khoa hay luận thuyết dân tộc học ở Đông Nam Á là: nếu một dân tộc sống trên mảnh đất từng thuộc về một nền văn minh cổ, thì họ mặc nhiên là hậu thân văn hóa của nền văn minh đó. Đây là một lối suy diễn địa chính trị hóa văn hóa, vốn đã bị phản bác bởi nhiều học giả hậu thuộc địa như Anderson (1991), Winichakul (1994), hay Hobsbawm & Ranger (1983).
Vấn đề là: lãnh thổ có thể tiếp tục, nhưng văn hóa có thể đứt đoạn. Ký ức tập thể có thể bị cắt lìa, biểu tượng văn hóa có thể bị thay thế, cấu trúc cư trú có thể thay đổi – và một cộng đồng mới có thể phủ định hoàn toàn nền tảng của cộng đồng cũ, dù sống trên cùng một mảnh đất.
Trường hợp Ai Cập hiện đại và Ai Cập cổ đại
Ví dụ điển hình là Ai Cập. Người Ai Cập cổ đại (thời Pharaonic) sử dụng chữ tượng hình, có tôn giáo đa thần, hệ thống kim tự tháp, thần thoại sông Nile. Sau khi bị Ả Rập hóa từ thế kỷ 7, người Ai Cập ngày nay không còn liên hệ văn hóa nào với Ai Cập cổ đại, dù sống trên đúng lãnh thổ đó. Ngôn ngữ, tôn giáo, cấu trúc xã hội, mô hình cư trú – tất cả đều khác.
Không ai ngày nay gọi người Ả Rập ở Cairo là “hậu duệ văn hóa của Pharaon” – và Ai Cập hiện đại không tự nhận là quốc gia kế thừa Pharaon (Trigger, 2003).
Trường hợp Ý hiện đại và Đế chế La Mã
Một phản chứng khác là nước Ý. Là quốc gia hiện diện trên vùng đất của đế chế La Mã, Ý ngày nay chỉ có thể được xem là hậu thân La Mã nếu tiếp nối được các giá trị biểu tượng, cấu trúc thể chế và ký ức văn minh La Mã. Và trên thực tế, nhiều giai đoạn trong lịch sử Ý đã không làm điều này – đặc biệt trong thời kỳ Trung cổ chia cắt.
Chỉ từ thế kỷ 19 (phong trào Risorgimento), nước Ý mới tái khẳng định “quyền kế thừa La Mã” như một chiến lược xây dựng bản sắc quốc gia – nhưng cũng dựa trên sự kiến tạo có chọn lọc, không phải là một tiến trình kế thừa tự nhiên.
Chiếm hữu địa bàn chưa đủ – nếu không có ký ức biển
Người Khmer sống trên vùng đất từng là Phù Nam – đó là một dữ kiện địa lý. Nhưng nếu họ không tiếp nối hệ thống thương cảng, không giữ lại ký ức biển, không thờ thần biển, không cư trú ven biển, không tiếp tục hệ giá trị thương nhân-thủy thủ, thì họ không thể là hậu thân văn hóa-xã hội của Phù Nam.
Chính bản thân họ – trong tổ chức xã hội, cấu trúc cư trú, nghi lễ và truyền thuyết – đã phủ định biển, và theo đó là phủ định ký ức hải dương của Phù Nam.
So sánh xuyên dân tộc và phân tích diễn ngôn quốc gia cho thấy: tính kế thừa văn hóa không thể suy từ địa lý, và tư duy biển là yếu tố cấu thành căn bản của bản sắc Phù Nam. Khi người Khmer không giữ được yếu tố này, họ đã bước ra khỏi dòng tiếp nối của nền văn minh biển. Đến đây, chúng ta có thể khẳng định: giả thuyết được nêu lên ở mục 2.2.5 là hoàn toàn có cơ sở.
Kết luận này mở đường cho phần tiếp theo – Bài học rút ra, nơi chúng ta sẽ suy ngẫm không chỉ về Phù Nam hay Khmer, mà còn về các cộng đồng ven biển Đông Nam Á đương đại – đặc biệt là Việt Nam – trong việc bảo tồn và phát triển bản sắc hải dương như một yếu tố cấu thành văn minh hiện đại.
PHẦN III – KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý
3.1. Bài học rút ra: Kế thừa không phải là chiếm hữu
Vấn đề của định vị văn minh
Một trong những bài học quan trọng từ trường hợp Phù Nam-Khmer là: việc quy thuộc một nền văn minh cổ không thể chỉ dựa vào yếu tố địa lý hoặc chủ quyền hiện tại. Văn minh là một hệ thống tích lũy văn hóa-tư tưởng-biểu tượng, mang tính quá trình và liên tục. Nếu thiếu đi các mắt xích văn hóa, nghi lễ, ký ức và thực hành sống động, thì mối quan hệ giữa cộng đồng hiện tại và nền văn minh cổ chỉ còn là một giả định mang tính tuyên bố hơn là sự tiếp nối thực chất.
Trong trường hợp của người Khmer, tuy họ hiện đang kiểm soát các vùng đất từng thuộc về Phù Nam (Campuchia hiện đại), nhưng không có sự tiếp nối về biểu tượng biển, không gian sống ven nước, hay tổ chức xã hội hướng ngoại. Trái lại, mọi biểu hiện của xã hội Khmer cổ (Angkor) đều cho thấy một sự thu mình vào nội địa, một tổ chức tôn giáo khép kín và một đời sống phi biển.
Khi một cộng đồng từ chối hoặc không duy trì chuỗi liên tục về tinh thần – biểu tượng – thực hành văn hóa, họ đã tự ngắt khỏi dòng chảy của nền văn minh trước đó. Sự kế thừa, do đó, không phải là sự “thừa kế trên giấy tờ” mà là sự tiếp nối sống động trong đời sống văn hóa tập thể.
Vai trò bị lãng quên của các cộng đồng phi-Khmer ven biển
Để hiểu đúng ai là người mang tính chất kế thừa Phù Nam, cần mở rộng khung nhìn về các cộng đồng ven biển Đông Nam Á – những nhóm không nằm trong trục quyền lực đế chế Khmer, nhưng lại sinh sống và phát triển dọc theo trục hải dương của bán đảo.
Ba cộng đồng nổi bật là người Chăm, người Việt, và người Hoa di cư, vốn đã được phân tích trong phần II.3.4. Những cộng đồng này không chỉ cư trú tại các vùng từng là thương cảng của Phù Nam (như Óc Eo, Trà Vinh, Hà Tiên), mà còn duy trì các hoạt động sinh kế, biểu tượng văn hóa và ký ức biển liên tục qua nhiều thế kỷ.
Tại Trà Vinh và Sóc Trăng, nhiều đền miếu thờ thần biển như Lăng Ông Nam Hải hay các chùa Chăm cổ vẫn còn hiện diện. Người Hoa ở Hà Tiên từ thời Mạc Cửu đã phát triển hệ thống thương mại biển với Xiêm, Việt và cả phương Tây. Người Việt từ thế kỷ XVII đã tổ chức lễ hội cầu ngư, hội rước cá ông, nghề đóng thuyền và đội hải quân hùng mạnh thời Nguyễn.
Không cộng đồng nào trong số này tuyên bố “mình là hậu thân của Phù Nam”, nhưng chính họ là những người duy trì chuỗi liên tục của các thực hành hải dương, và bằng điều đó, họ gìn giữ tinh thần của Phù Nam trong vô thức văn hóa.
Cảnh báo với xu hướng “quốc hữu hóa” di sản cổ đại
Một trong những nguy cơ lớn nhất trong nghiên cứu và tuyên truyền lịch sử khu vực là xu hướng “quốc hữu hóa” các di sản cổ đại, tức là cố gắng gán kết nối trực tiếp từ các quốc gia hiện đại đến những nền văn minh cổ như một phương tiện củng cố tính chính danh.
Tại Đông Nam Á, điều này thể hiện rõ trong các bảo tàng quốc gia, sách giáo khoa, diễn ngôn chính trị và truyền thông đại chúng. Phù Nam được gán là tổ tiên của Khmer; Srivijaya là tiền thân của Indonesia; Văn Lang là nền tảng của Việt Nam. Mặc dù những kết nối này có thể tạo ra cảm xúc tự hào, chúng lại tiềm ẩn nguy cơ đồng nhất hóa dân tộc với một quá khứ không liên tục, và từ đó bóp méo lịch sử bằng các diễn ngôn “chủ nghĩa bản địa chính trị hóa”.
Trong trường hợp Phù Nam, việc quốc hữu hóa vương quốc này vào không gian chính trị Khmer là không có đủ căn cứ khoa học nếu không phân tích đến chiều sâu nhân học và biểu tượng biển. Tệ hơn, điều đó xóa bỏ vai trò của các cộng đồng ven biển phi-Khmer, khiến cho lịch sử trở nên độc tuyến, không phản ánh được tính đa trung tâm và đa văn hóa của khu vực hạ lưu Mekong cổ.
3.2. Giá trị của bài viết: Liên ngành, phản biện, và tái kiến tạo bản đồ tri thức
Liên ngành: nhân học – lịch sử – không gian
Bài viết này gợi mở một hướng tiếp cận liên ngành, nơi nhân học văn hóa, lịch sử khu vực, và phân tích không gian học cùng phối hợp để tái hiện tính chất hải dương của một nền văn minh cổ.
Không gian – ở đây là không gian biển, cửa sông, đảo – không chỉ là nơi chốn vật lý, mà còn là nền tảng biểu tượng cho sự vận hành văn hóa. Phân tích vị trí cư trú, mô hình đô thị, di tích khảo cổ học và mạng lưới giao thương giúp mở ra cái nhìn phi tuyến tính, vượt khỏi khung biên giới chính trị hiện tại.
Trong khi đó, nhân học cung cấp công cụ để đọc các biểu tượng, nghi lễ, thần thoại và tổ chức xã hội – từ đó nhận diện đâu là “văn hóa sống” thực sự được kế thừa, và đâu chỉ là lớp vỏ ký ức được dựng lại.
Phản biện các diễn ngôn quốc gia hóa lịch sử
Một trong những đóng góp nổi bật của bài viết là thách thức các diễn ngôn chính thống đang phổ biến ở Đông Nam Á, nơi mà quá khứ thường bị gán ghép vào các mô hình bản sắc dân tộc cứng nhắc, trong khi thực tế lịch sử là quá trình giao thoa, đứt đoạn và tái sinh phức tạp.
Câu hỏi “Ai là hậu thân của Phù Nam?” không nên – và không thể – chỉ trả lời bằng ranh giới quốc gia hiện đại hoặc bản sắc dân tộc đương đại. Câu hỏi đó chỉ có thể trả lời bằng cách đi tìm các sợi dây ký ức xuyên cộng đồng, bằng các biểu tượng, nghi lễ, không gian sống và mô hình tổ chức xã hội còn lưu giữ tinh thần hải dương.
Góp phần vào nghiên cứu bản sắc biển Đông Nam Á
Trong một thời đại mà Đông Nam Á đang đối diện với khủng hoảng môi trường biển, tranh chấp lãnh hải, và di cư biển, thì việc hiểu căn tính hải dương như một thành tố cấu trúc nên bản sắc dân tộc là vô cùng cần thiết.
Biển không chỉ là không gian tự nhiên – nó là nơi tạo ra kết nối, hình thành cộng đồng, tổ chức quyền lực, phát triển ngôn ngữ và tôn giáo. Từ Phù Nam đến Chăm, từ Srivijaya đến Melaka, biển luôn là trung tâm chứ không phải ngoại biên.
Bài viết này góp một tiếng nói trong nỗ lực tái định nghĩa Đông Nam Á không phải như một khối địa chính trị, mà như một vùng biển-đảo-sông đa trung tâm, nơi mà các cộng đồng di động, đa ngữ và đa tộc liên tục tái cấu trúc không gian văn minh theo nhịp điệu của nước.
3.3. Kết luận: Phù Nam là biển – Khmer là đất
Tất cả các lập luận, phân tích và phản chứng từ bài viết cho phép đi đến một kết luận có tính tổng hợp và khẳng định:
Người Khmer hiện đại, với cấu trúc xã hội hướng nội, mô hình cư trú phi biển và vắng mặt trong hệ thống biểu tượng hải dương, không thể được xem là hậu thân văn hóa của Vương quốc Phù Nam – một đế chế biển đúng nghĩa.
Không gian địa lý có thể tiếp nối, nhưng nếu không có sự kế thừa về ký ức, nghi lễ, biểu tượng và tinh thần – thì đó chỉ là sự tiếp quản phần xác, chứ không phải là tiếp nối linh hồn.
Phù Nam – như đã phân tích – là một thực thể hải dương năng động, sống nhờ vào biển và tạo dựng bản sắc từ các kết nối biển. Khmer – từ Angkor cổ đến xã hội Campuchia hiện đại – lại là một hệ thống nội địa hóa, khước từ biển cả, tập trung quyền lực đất liền và sinh tồn bằng thủy lợi ngọt.
Sự khác biệt giữa hai mô hình là sự khác biệt căn bản về tầm nhìn thế giới (worldview), về cách định nghĩa không gian sống, và về cách cộng đồng xây dựng tương lai. Biển không chỉ là môi trường sinh tồn – nó là một phép thử cho tính chính danh của văn minh.
Tóm lại, bài viết này khẳng định một luận điểm then chốt:
Không có tính liên tục biểu tượng – không có quyền kế thừa văn minh.
Và bài học từ Phù Nam là lời nhắc cho tất cả các quốc gia Đông Nam Á hiện đại: việc xác định bản sắc dân tộc không nên bắt đầu từ bản đồ hành chính, mà phải bắt đầu từ dòng chảy văn hóa, ký ức và thực hành cộng đồng – nhất là trong không gian biển vốn luôn luân chuyển, mở và khước từ sự sở hữu độc quyền.
Đứt gãy văn hóa giữa Phù Nam và Khmer: Hai thực thể xa lạ hơn là kế thừa
Một trong những giả định phổ biến trong các diễn ngôn quốc gia hiện đại là cho rằng Vương quốc Khmer (tức Angkor) là sự tiếp nối trực tiếp của Phù Nam, tức là kế thừa không chỉ không gian địa lý mà cả văn hóa, tổ chức xã hội và ký ức lịch sử. Tuy nhiên, khi đặt hai nền văn minh này dưới lăng kính nhân học lịch sử và khảo cổ học, có thể thấy rằng giữa Phù Nam và Khmer tồn tại một đứt gãy văn hóa rõ rệt, chứ không phải là sự chuyển tiếp tuyến tính.
Thứ nhất, về mặt không gian và trung tâm quyền lực, Phù Nam đặt trọng tâm ở vùng hạ lưu Mekong – cửa sông, biển, thương cảng như Óc Eo – Ba Thê; trong khi đó, Khmer cổ di chuyển trung tâm lên vùng nội địa, phát triển quanh Tonlé Sap và Angkor – nơi hoàn toàn không liên quan đến biển. Đây không chỉ là sự di dời địa lý, mà là dịch chuyển trục tổ chức văn minh: từ văn minh biển sang văn minh nội địa, từ giao thương quốc tế sang nông nghiệp thủy lợi khép kín.
Thứ hai, về biểu tượng và ký ức văn hóa, Khmer cổ không tái sử dụng, không tưởng niệm, cũng không tiếp biến các di sản Phù Nam. Không có đền thờ, bia ký, nghi lễ nào của Angkor nhắc đến các vị vua hay thần linh Phù Nam. Không có truyền thuyết dân gian Khmer nào lưu giữ tên tuổi hay không gian Óc Eo, Ba Thê, hoặc các thương cảng ven biển phía Nam. Ngược lại, khu vực từng là trung tâm Phù Nam trở thành không gian biên – bị bỏ quên trong trí nhớ Khmer và về sau dần được lấp đầy bởi cư dân Việt, Hoa, Chăm.
Thứ ba, không tồn tại quá trình tiếp xúc hay tiếp biến có thể nhận diện giữa hai nền văn hóa. Không có biểu hiện văn hóa giao thoa trong kiến trúc, tín ngưỡng, biểu tượng tôn giáo, cách tổ chức quyền lực, nghi lễ nhà nước hay thậm chí cách cư trú. Trong khi Phù Nam tiếp thu trực tiếp Ấn Độ giáo thông qua các mạng lưới thương mại hải dương, thì Khmer phát triển hệ thống thần quyền Brahman giáo bản địa hóa hoàn toàn khác biệt. Đây là hai thế giới không đối thoại, không nối kết – và vì thế không thể nói là tiếp nối.
Cuối cùng, nếu gọi Phù Nam là “tổ tiên” của Khmer, thì điều đó chỉ đúng ở cấp độ địa lý chính trị hiện đại – tức là cùng tồn tại trên đất Campuchia ngày nay. Nhưng về văn hóa, cấu trúc xã hội, tư tưởng và biểu tượng, Khmer đã không “thừa kế” Phù Nam mà đúng hơn là xây dựng một vũ trụ mới, trên một không gian đã bị rút linh hồn cũ. Đó là một hiện tượng “xác không hồn”, khi một vùng đất cũ bị sử dụng lại mà không mang theo tinh thần và ký ức của nền văn hóa trước đó.
Tài liệu tham khảo
Anderson, B. (1991). Imagined Communities: Reflections on the Origin and Spread of Nationalism. London: Verso. |
Bellwood, P. (2007). Prehistory of the Indo-Malaysian Archipelago. ANU E Press. |
Coedès, G. (1968). The Indianized States of Southeast Asia (S. B. Cowing, Trans.). Honolulu: University of Hawaii Press. |
Edwards, P. (2007). Cambodge: The Cultivation of a Nation, 1860-1945. University of Hawaii Press. |
Hall, D. G. E. (1981). A History of South-East Asia. Macmillan. |
Hall, K. R. (2011). A History of Early Southeast Asia: Maritime Trade and Societal Development, 100-1500. Lanham: Rowman & Littlefield. |
Higham, C. (2001). The Civilization of Angkor. Phoenix. |
Higham, C. (2002). Early Cultures of Mainland Southeast Asia. Bangkok: River Books. |
Hobsbawm, E., & Ranger, T. (Eds.). (1983). The Invention of Tradition. Cambridge University Press. |
Lefebvre, H. (1991). The Production of Space. Blackwell. |
Lieberman, V. (2003). Strange Parallels: Southeast Asia in Global Context, c. 800-1830 (Vol. 1). Cambridge University Press. |
Mabbett, I. W. (1977). “The ‘Champa’-‘Funan’ Relationship Reconsidered.” Journal of Southeast Asian Studies, 8(1), 1-14. |
Manguin, P.-Y. (2004). “The Archaeology of Early Maritime Polities of Southeast Asia.” In I. Glover & P. Bellwood (Eds.), Southeast Asia: From Prehistory to History. RoutledgeCurzon. |
Manguin, P.-Y. (2012). Southeast Asia at the Crossroads of the Maritime Silk Road. In A. Schottenhammer (Ed.), The East Asian Mediterranean (pp. 51-78). Otto Harrassowitz Verlag. |
Osborne, M. (2008). The Mekong: Turbulent Past, Uncertain Future. Allen & Unwin. |
Pelliot, P. (1903). “Le Fou-nan.” Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient, 3(1), 248-303. |
Reid, A. (1988). Southeast Asia in the Age of Commerce, 1450-1680 (Vol. I: The Lands Below the Winds). New Haven: Yale University Press. |
Reid, A. (2015). A History of Southeast Asia: Critical Crossroads. Wiley-Blackwell. |
Scott, J. C. (2009). The Art of Not Being Governed: An Anarchist History of Upland Southeast Asia. New Haven: Yale University Press. |
Trigger, B. G. (2003). Understanding Early Civilizations: A Comparative Study. Cambridge University Press. |
Tuan, Y.-F. (1977). Space and Place: The Perspective of Experience. University of Minnesota Press. |
Vickery, M. (1998). Society, Economics, and Politics in Pre-Angkor Cambodia: The 7th-8th Centuries. Tokyo: The Centre for East Asian Cultural Studies. |
Wheatley, P. (1983). Nagara and Commandery: Origins of the Southeast Asian Urban Tradition. University of Chicago Geography Research Paper No. 207. |
Winichakul, T. (1994). Siam Mapped: A History of the Geo-Body of a Nation. Honolulu: University of Hawaii Press. |
Wyatt, D. K. (2003). Thailand: A Short History (2nd ed.). Yale University Press. |
[1] Thalassocracy: “quyền lực hải dương”. Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ: thalassa (biển) và kratos (quyền lực), dùng để chỉ một kiểu nhà nước hoặc nền văn minh trong đó quyền lực chính trị, kinh tế và quân sự chủ yếu dựa vào việc kiểm soát biển và mạng lưới thương mại hải dương.
[2] Tác giả bài viết sử dụng bản đồ GIS để hình dung lại mô hình phân bố cư trú qua các thời kỳ.
[3] Tên gọi Sihanoukville ra đời từ năm 1955, trước đó vùng đất ven biển này mang tên là Kampong Som và tên này vẫn được sử dụng phổ biến đến tận ngày nay.